Chủ đề Đại từ nhân xưng
Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ Lào |
chàng | ” thạo “ | ທ້າວ |
chàng trai | ” phụ pào” | ຜູ້ບ່າວ |
đàn ông | ” xai ” ” phụ xai” | ຊາຍ. ຜູ້ຊາຍ |
nam | “phệt xai “ | ເພດຊາຍ |
cô gái | ” nang” ” nang sảo “ | ນາງ , ນາງສາວ |
nữ | ” nhinh ” phệt nhinh “ | ຍິງ , ເພດຍິງ |
phụ nữ | ” mè nhinh ” “phụ nhinh” | ແມ່ຍິງ . ຜູ້ຍິງ |
bố | ” phò “ | ພໍ່ |
mẹ | ” mè “ | ແມ່ |
ông nội | ” phò pù “ | ພໍ່ປູ່ |
bà nội | “mè pù ” ” mè nhà “ | ແມ່ປູ່ . ແມ່ຍ່າ |
ông ngoại | ” phò thạu “ | ພໍ່ເຖົ້າ |
bà ngoại | ” mè thạu “ | ແມ່ເຖົ້າ |
cậu | ” nạ pào “ | ນ້າບ່າວ |
dì | ” nạ sảo “ | ນ້າສາວ |
chú | “ào” | ອາວ |
cô | ” à “ | ອາ |
bác gái | ” pạ “ | ປ້າ |
bác trai | ” lung “ | ລຸງ |
con | ” lục “ | ລູກ |
cháu | ” lản “ | ຫຼານ |
con cả | ” lục cốôc “ | ລູກກົກ |
con út | ” lục lạ “ | ລູກຫຼ້າ |
họ hàng | ” phì nọng “ | ພິ່ນ້ອງ |
đồng chí | ” sạ hải ‘ | ສະຫາຍ |
tao | ” cu “ | ກູ |
mày | ” mưng “ | ມຶງ |
nó | ” măn “ | ມັນ |
tôi | “khọi “ | ຂ້ອຍ |
tôi < lịch sự > | ” khạ phạ chạu “ | ຂ້າພະເຈົ້າ |
họ | ” khảu “ | ເຂົາ |
chúng ta | ” phuộc hau “ | ພວກເຮົາ |
chúng nó | ” phuộc măn” | ພວກມັນ |
Trích từ tài liệu “Dành cho người mới sang Lào”
Do Trung tâm dạy chữ Lào Sengkham biên soạn
Facebook: Trung tâm dạy chữ Lào KHAM SENG
Emai: [email protected]