Chủ đề Đồ dùng hàng ngày
Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ Lào |
dao | ” mịt “ | ມີດ |
chum | ” hảy “ | ໄຫ |
cối | ” khôốc” | ຄົກ |
chày | ” sạc “ | ສາກ |
đĩa | ” chàn “ | ຈານ |
thìa | ” buông “ | ບ່ວງ |
bát | ” thuội “ | ຖ້ວຍ |
đũa | ” mạy thu “ | ໄມ້ຖູ່ |
bàn | ” tộ “ | ໂຕະ |
ghế | ” tằng” | ຕັ່ງ |
tủ | ” tụ “ | ຕູ້ |
tủ lạnh | ” tụ giền “ | ຕູ້ເຢັນ |
máy lạnh | ” e giền “ | ແອເຢັນ |
quạt | ” phắt lôm “ | ພັດລົມ |
bóng điện | ” đọoc fay “ | ດອກໄຟ |
giường | ” tiềng “ | ຕຽງ |
chiếu | ” sạt “ | ສາດ |
đệm | ” phạ sừa“ | ຜ້າເສື່ອ |
đệm bông | ” sừa ngịu “ | ເສື່ອງິ້ວ |
chăn | ” phạ hồm “ | ຜ້າຫົ່ມ |
gối | “mỏn “ | ໝອນ |
áo | ” sựa “ | ເສື້ອ |
áo sơ mi | ” sựa sớt “ | ເສື້ດເຊິດ |
áo lót | ” sựa sọn “ | ເສື້ອຊ້ອນ |
áo phông | ” sựa giựt “ | ເສື້ອຢືດ |
áo ba lỗ | ” sựa cam “ | ເສື້ອກາມ |
quần | ” sộng “ | ສົ້ງ |
quần đùi , sooc | ” sộông khả sặn” | ສົ້ງຂາສັ້ນ |
quần dài | ” sộông khả nhao “ | ຂາຍາວ |
giày , dép | ” cợp “ | ເກີບ |
giày da, dép da | ” cợp nẳng “ | ເກີບໜັງ |
dép bình thường | ” cợp súp “ | ເກີບສຸບ |
dép sỏ ngón | ” cợp khịp “ | ເກີບຄີບ |
giày cắt gót | ” cợp pòi sộn “ | ເກີບປ່ອຍສົ້ນ |
Trích từ tài liệu “Dành cho người mới sang Lào”
Do Trung tâm dạy chữ Lào Sengkham biên soạn
Facebook: Trung tâm dạy chữ Lào KHAM SENG
Emai: [email protected]