Chủ đề Thời gian
Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ Lào |
buổi sáng | ” tòn xạu “ | ຕອນເຊົ້າ |
buổi trưa | ” tòn thiềng “ | ຕອນທ່ຽງ |
buổi chiều | ” tòn leng “ | ຕອນແລງ |
ban ngày | “càng vên” | ກາງເວັນ |
ban đêm | ” càng khưn “ | ກາງຄືນ |
sáng hôm kia | ” xạu ,mự xưn “ | ເຊົ້າມື້ຊືນ |
sáng hôm nay | ” xạu mự nị “ | ເຊົ້າມື້ນີ້ |
sáng hôm qua | ” xạu mự van “ | ເຊົ້າມື້ວານ |
sang ngày mai | ” xạu mự ừn” | ເຊົ້າມື້ອື່ນ |
tối | ” khằm “ | ຄໍ່າ |
hôm nay | ” mự nị “ | ມື້ນີ້ |
hôm qua | ” mự van “ | ມື້ວານ |
ngày mai | ” mự ừn “ | ມື້ອື່ນ |
ngày | ” mự “ | ມື້ |
tháng | ” đườn “ | ເດືອນ |
năm | ” pi “ | ປີ |
giờ | ” môông “ | ໂມງ |
phút | ” nathi “ | ນາທີ |
giây | ” vị na thi “ | ວິນາທີ |
thứ 2 | ” văn trằn” | ວັນຈັນ |
thứ 3 | ” văn ăng khan “ | ວັນອັງຄານ |
thứ 4 | ” văn phút “ | ວັນພຸດ |
thứ 5 | ” văn phạ hắt “ | ວັນພະຫັດ |
thứ 6 | ” văn súc “ | ວັນສຸກ |
thứ 7 | ” văn sảu “ | ວັນເສົາ |
chủ nhật | ” văn à thít “ | ວັນອາທິດ |
Trích từ tài liệu “Dành cho người mới sang Lào” Do Trung tâm dạy chữ Lào Sengkham biên soạn Facebook: Trung tâm dạy chữ Lào KHAM SENG Emai: [email protected] |