Cơ thể con người | ຮ່າງກາຍຄົນເຮົາ | Hàng cai khôn hau |
Mặt | ໜ້າ | Nạ |
Đầu | ຫົວ | Hủa |
Tóc | ຜົມ | P’hổm |
Mũi | ດັງ | Đăng |
Mắt | ຕາ | Ta |
Tai | ຫູ | Hủ |
Mồm, miệng; môi | ປາກ; ຮິມປາກ | Pạc, him pạc |
Răng | ແຂ້ວ | Khẹo |
Má | ແກ້ມ | Kẹm |
Lưỡi | ລີ້ນ | Lịn |
Chân | ຕີນ | Tin |
Cẳng | ແຂ່ງຂາ | Khèng khả |
Đầu gối | ຫົວເຂົ່າ | Hủa khàu |
Đùi | ກົກຂາ | Cốc khả |
Bàn chân | ຜາຕີນ | P’hả tin |
Ngón chân | ດີ້ວຕີນ | Địu tin |
Móng chân | ເລັບຕີນ | Lếp tin |
Tay | ມື | Mư |
Cánh tay | ແຂນ | Khẻn |
Khuỷu tay | ຂໍ້ສອກ | Khọ soọc |
Ngón tay | ດີ້ວມື | Địu mư |
Móng tay | ເລັບມື | Lếp mư |
Cổ | ຄໍ | Kho |
Ngực | ເອິກ | Ấc |
Rốn | ສະບື | Sạ bư |
Bụng | ທ້ອງ | Thoọng |
Lưng | ຫຼັງ | Lẳng |
Mông | ກົ້ນ | Cộn |
Máu | ເລືອດ | Lượt |
Gan | ຕັບ | Tắp |
Gân | ເອັນ | Ên |
Phổi | ປອດ | Pọt |
Dạ dày | ກະເພາະ | Kạ p’họ |
Bắp thịt | ກ້າມຊີ້ນ | Kạm xịn |
Thần kinh | ປະສາດ | Pạ sạt |
Da | ຜິວໜັງ | P’hỉu nẳng |
Ruột | ໄສ້ | Sạy |
Tập nói:
Em có đôi mắt đẹp lắm
ນ້ອງມີດວງຕາງາມຫຼາຍ
Noọng mi đuông ta ngam lải
Hôm nay chị nhức đầu
ມື້ນີ້ເອື້ອຍປວດຫົວ
Mự nị ượi puột hủa
Học nhiều thần kinh căng thẳng:
ຮຽນຫຼາຍປະສາດເຄັ່ງຕຶງ
Hiên lải pạ sạt khềng tưng
Cắt móng tay cho em với:
ຕັດເລັບມືໃຫ້ນ້ອງແດ່
Tắt lếp mư hạy noọng đè
Tôi đau mắt:
ຂ້ອຍເຈັບຕາ
Khọi chếp ta
Người Châu Âu da trắng:
ຄົນເອິຣົບຜືວຂາວ
Khôn ơ lốp p’hỉu khảo
Người Châu Phi da đen:
ຄົນອາຟາລິກກາຜີວດຳ
Khôn a pha lích ca p’hỉu đăm
Người Châu Á da vàng:
ຄົນອາຊີຜີວເຫລືອງ
Khôn a xi p’hỉu lưởng
Trích từ tài liệu “Tự học tiếng Lào cấp tốc”
Nghiên cứu và biên soạn :
Sỉviêngkhẹc Connivông
Chỉnh lý : Ngô Gia Linh
Facebook: Cùng học Tiếng Lào