Thẻ: Học tiếng Lào: Từ vựng lĩnh vực Chính trị

Học tiếng Lào: Từ vựng lĩnh vực Chính trị

ຄາດຕະກຳ án mạng ລີ້ຊ້ອນ Ẩn náu ຄ້ຳປະກັນສະບຽງອາຫານ An ninh lương thực ຄວາມໝັ້ນຄົງດ້ານພະລັງງານ An ninh năng lượng ດວງວິນຍານ Anh linh, linh ...