ຕົ້ນສຳສາ | Cây buồng ngủ |
ຕົ້ນຫາງກະຮອກ | Cây cau đuôi chồn |
ຕົ້ນປາມແປບຊີ | Cây cau vua |
ຕົ້ນປາມນ້ຳມັນ | Cây cọ dầu |
ໄມ້ເກດສະໜາ | Cây gió bầu (tạo trầm hương) |
ຕົ້ນໄມ້ສັກ | Cây gỗ tếch |
ຕົ້ນດອກກາກະເລົາ | Cây hoa bằng lăng |
ໄມ້ຕີນເປັດ | Cây hoa sữa |
ຕົ້ນກະຖິນ | Cây keo |
ດອກຄູນ | Cây muồng Hoàng yến |
ຕົ້ນດອກແຄ | Cây quế |
ຕົ້ນຕາກົບ | Cây trứng cá |
ນ້ຳສົ້ມສາຍຊູ | Dấm gạo |
ດິນລວມບ້ານ | Đất thổ cư |
ນ້ຳມັນຫອຍ | Dầu hào |
ນ້ຳມັນຫມາກມ່ວງຫິມະພານ | Dầu hạt điều |
ເຂົ້າໄກ່ນ້ອຍ | Gạo nếp nương Xiêng Khoảng |
ໄມ້ວິກ | Gỗ bạch đàn/Bách diệp |
ໄມ້ຄຳຟີ | Gỗ cẩm lai |
ໄມ້ໝາກກໍ່ | Gỗ cây dẻ |
ໄມ້ຍາງ | Gỗ dầu rái |
ໄມ້ຮຳ | Gỗ dồi |
ໄມ້ແຕ້ຂ່າ | Gỗ gõ đỏ |
ໄມ້ດູ່ | Gỗ Hương |
ໄມ້ດູ່ແດງ | Gỗ Hương đỏ |
ໄມ້ຍົມ | Gỗ lát |
ໄມ້ໂລງເລັງ | Gỗ Pơmu |
ໄມ້ແຄນ (ຫິນ) | Gỗ săng đào |
ໄມ້ແຄນ (ເຮືອ) | Gỗ sao xanh |
ໄມ້ແຄນຢ່ອງ | Gỗ sao/kiến xanh |
ໄມ້ປະສົມ | Gỗ tạp |
ໄມ້ແປກ/ຕົ້ນແປກ | Gỗ thông |
ໄມ້ຄາຍຸງ | Gỗ trắc |
ໄມ້ເກດສະໜາ | Gỗ trầm hương |
ໄມ້ຮິງ/ໄມ້ຮິ້ງຫອມ | Gỗ Tùng |
ໄມ້ບາກ | Gỗ vên vên |
ຫມາກມ່ວງຫິມມະພານ | Hạt điều |
ໄມ້ປ່ອງສານ | Họ Cây tre/nứa/trúc |
ຜັກອີ່ເລີດ/ຜັກນາງເລີດ | Lá lốt |
ເຫັດໄອຣ້ອນວຸດ/ເຫັດບຸນນາດ | Nấm lim xanh |
ສາລີ | Ngô |
ສາລອຍ | Ngô tía nhỏ (ngô Mông) |
ນ້ຳກະທິ | Nước cốt dừa |
ນ້ຳຂີ້ໝີ້ນເຫລືອງ | Nước nghệ |
ຫມາກມີ້ | Quả mít |
ພັກຕັງໂອ | Rau cải cúc |
ຜັກຂະແຍງ | Rau ngổ |
ຜັກຫອມເປ | Rau ngò gai |
ປ່າເລົ່າ | Rừng thưa |
ຫອມເລືອດ/ເຮືອດ | tía tô |
Hội Cựu sinh viên Việt Nam tại Lào