STT | Trạm xăng | Số lượng cung ứng (Lit) | Tỉnh | |
Xăng | Dầu DO | |||
1 | Phonethan | 8.000 | 12.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
2 | Khoualuang | 8.000 | 12.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
3 | Phakhao | 8.000 | 12.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
4 | Salakham | 4.000 | 12.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
5 | Donekoiy | 4.000 | 12.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
6 | Phonephamaou | 8.000 | 8.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
7 | Nongkeo | 4.000 | 8.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
8 | T2 | 4.000 | 8.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
9 | Nonekho | 4.000 | 4.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
10 | Samphanna | 4.000 | 8.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
11 | Thongpong | 4.000 | 4.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
12 | Houayhong | 4.000 | 8.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
13 | VSV | 4.000 | 8.000 | Thủ đô Viêng Chăn |
14 | Pakkadingneua | 4.000 | 8.000 | Bolikhamxay |
15 | Paksong | 4.000 | 8.000 | Savannakhet |
16 | Yommalath | 4.000 | 8.000 | Khăm Muôn |
17 | Souksomboun 1 | 4.000 | 4.000 | Khăm Muôn |
18 | Souksomboun 2 | 4.000 | 8.000 | Khăm Muôn |
19 | Văng Viêng | 4.000 | 8.000 | Tỉnh Viêng Chăn |
20 | Phonehong | 4.000 | 12.000 | Tỉnh Viêng Chăn |
21 | Meuangpheuang | 4.000 | 12.000 | Tỉnh Viêng Chăn |
22 | Kasi | 4.000 | 4.000 | Tỉnh Viêng Chăn |
Toàn bộ bản quyền thuộc về Tạp chí Lào Việt
Hội người Việt Nam thủ đô Viêng Chăn