Chủ đề Đi chợ
Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ Lào |
mua | ” xự “ | ຊື້ |
bán | ” khải “ | ຂາຍ |
cá | ” pà” | ປາ |
cá mè | “pà két lẹp “ | ປາແກັດແລບ |
cá trắm cỏ | ” pà kìn nhạ “ | ປາກິນຫຍ້າ |
cá ba sa | ” pà xa “ | ປາຊາ |
cá xấu | ” pà khẹ “ | ປາແຂ້ |
cá quả | ” pà kho “ | ປາຄໍ່ |
cá trê | ” pà đúc “ | ປາດຸກ |
cá rô phi | ” pà nin “ | ປານິນ |
cá chép | ” pà nay “ | ປາໄນ |
con vịt | ” tô pết “ | ໂຕເປັດ |
con gà | ” tô cày “ | ໂຕໄກ່ |
lợn | ” mủ “ | ໂຕໝູ |
con trâu | ” tô khoai “ | ໂຕຄວາຍ |
con bò | ” tô ngua “ | ໂຕງົວ |
thịt | ” xịn “ | ຊີ້ນ |
rau | ” phắc “ | ຜັກ |
rau cải | ” phắc cạt “ | ຜັກກາດ |
rau cải bắp | ” phắc cạ lăm pi “ | ຜັກກະລໍາປີ |
cải củ | ” phắc cạt cồ “ | ຜັກກາດໂກ |
cải xoong | ” phắc cạt xoong “ | ຜັກກາດຊອງ |
rau thơm | “phắc cạt hỏm | ຜັກກາດຫອມ |
rau riếp cá | ” phắc khao thoong “ | ຜັກຄາວທອງ |
rau xà lách | “phắc sạ lắt “ | ຜັກສະຫຼັດ |
rau thì là | ” phắc xi “ | ຜັກຊີ |
củ tỏi | ” phắc thiêm “ | ຜັກທຽມ |
hành | ” phắc pùa “ | ຜັກບົ່ວ |
rau muống | ” phắc pộông “ | ຜັກປົ້ງ |
gia vị | ” khường pung” | ເຄື່ອງປຸງ |
muối | ” cừa “ | ເກືອ |
giấm | ” nặm sộm “ | ນໍ້າສົ້ມ |
hạt tiêu | ” phíc thay “ | ພິກໄທ |
đường | “nặm tàn” | ນໍ້າຕານ |
mình chính | ” pẹng nua “ | ແປ້ງນົວ |
mắm | ” nặm pà “ | ນໍ້າປາ |
quả | ” mạc “ | ໝາກ |
quả cam | ” mạc kiệng “ | ໝາກກ້ຽງ |
quả cà | ” mạc khửa “ | ໝາກເຂືອ |
quả me | ” mạc khảm “ | ໝາກຂາມ |
quả cau | ” mạc khiệu | ໝາກຄ້ຽວ |
quả chôm chôm | ” mạc ngọ “ | ໝາກເງາະ |
quả ổi | ” mạc xi đa “ | ໝາກຊີດາ |
quả dưa chuột | ” mạc tèng” | ໝາກແຕງ |
quả dưa hấu | ” mạc tèng mô “ | ໝາກແຕງໂມ |
quả chanh | ” mạc nao” | ໝາກນາວ |
quả dứa | ” mạc nắt “ | ໝາກນັດ |
quả chuối | ” mạc cuội “ | ໝາກກ້ວຍ |
hoa chuối | ” mạc pi “ | ໝາກປີ |
quả dừa | ” mạc phạo” | ໝາກພ້າວ |
Trích từ tài liệu “Dành cho người mới sang Lào”
Do Trung tâm dạy chữ Lào Sengkham biên soạn
Facebook: Trung tâm dạy chữ Lào KHAM SENG
Emai: [email protected]