ສາມຕາ | ba trạc |
ລານຈອດລົດ | bãi đỗ xe |
ບານປະຕູ | bản cánh |
ຮັກສາສິ່ງແວດລ້ອມ | bảo vệ môi trường |
ເບຕົງເສີມເຫຼັກ | Be tông cốt thép |
ບ໋ອກເບຕົງທາງຍ່າງ | bê tông hộp bar vỉa hè |
ເບຕົງກັນເປື້ອນ | bê tông lót |
ແຍກບໍລິມາດລວມອອກເປັນສິ້ນສ່ວນ | Bóc tách khối lượng |
ຝຸ້ນແກ້ວ | bột thuỷ tinh (rát lên các biển báo) |
ປັກຫຼັກ | cắm mốc |
ຫີນອ່ອນ | cẩm thạch |
ກ້ອງວົງຈອນປິດ | camera ghi hình |
ເຄັນ | Cần cẩu |
ດຸດລອກໜ້າທາງ | cào xới mặt đường |
ປ້ານຊາຍຫລັງຄາ | chắn cát mái |
ປ້ານລົມຫລັງຄາ | chắn gió mái |
ຕີນເປັດ | chân vịt (chống giàn giáo) |
ການຈອດເຊື່ອມ | Cơ khí hàn |
ເສົາເຂັມ | Cọc |
ເສົາເຂັມເບຕົງອັດແຮງ | cọc bê tông ứng lực |
ແບບ COFA | COFA |
ຂຸມນ້ຳຕົກໜ້າທາງ | Cống thu nước lòng đường |
ດັ້ງ | cột đỡ |
ແປກຊ່ຽນ | cửa chớp |
ຂໍ້ຕໍ່ | cút thẳng |
ຂໍ້ງໍ | cút vuông |
ຫີນຄົບ | đá dăm |
ຫີນມີລາຍ | Đá hoa cương |
ຫີນປູນ | đá vôi |
ຫີນພູ | đá xanh |
ແທນຮາກຖານ | đài móng |
ຄານຮັບຂົວເບຕົງ | Dầm cầu bê tông |
ຕ່ຳແໜ້ນ | đầm chặt |
ຄານດິນ | dầm đất |
ການປະເມີນຜົນກະທົບຕໍ່ສິ່ງແວດລ້ອມ | Đánh giá tác động môi trường |
ການປະເມີນຜົນກະທົບຕໍ່ສັງຄົມ | Đánh giá tác động xã hội |
ຂຸດດິນ | đào đất |
ເຂື່ອນຄອນກຼີດ | Đập bê tông |
ຕິດບົວ | Đắp phào / chỉ |
ດິນນາເຮື້ອ | Đất ruộng hoang hóa |
ດິນນາເພືອງ | Đất ruộng thâm canh |
ດີນໜຽວ | đất sét |
ຫຼວດມັດເຫຼັກ | Dây buộc thép |
ຫນາມຫມາກຈັບ | Dây thép gai |
ສາຍສົ່ງໄຟຟ້າ | Dây truyền tải điện |
ເສົາໄຟເຍືອງທາງ | đèn cao áp bên đường |
ດອກນີອອນ | đèn Compact |
ດອກໄຟມົນ | đèn huỳnh quang tròn |
ເທເບຕົງ | đổ bê tông |
ຄວາມເນີນ | Độ dốc/nghiêng |
ໃບປະເມີນລາຄາ | dự toán (đơn giá) |
ທາງຊອຍ | Đường nhỏ, phụ, ngõ, hẻm |
ຕິດບົວ | gắn chỉ |
ຍົກຍ້າຍສິ່ງກີດຂວາງອອກຈາກພື້ນທີ່ | Giải phóng mặt bằng |
ນັ່ງຮ້ານ | giàn giáo |
ທໍ່ຫາຍໃຈ | Giếng điều áp (thủy điện) |
ໜອນສຳລັບຂົວເບຕົງ | Gối đệm |
ໂຄງລ່າງເຕັກນິກ | Hạ tầng kỹ thuật |
ອຸມົງສົ່ງນ້ຳ | Hầm dẫn dòng (thủy điện) |
ຈອດເຫຼັກ | Hàn sắt |
ລະບົບສະໜອງ – ລະບາຍນ້ຳ | Hệ thống cấp thoát nước |
ຊັກໂຄກ | hố xí tự hoại |
ແຜນການຍົກຍ້າຍຈັດສັນ | Kế hoạch tái định cư |
ແຜນດຳເນີນງານ | kế hoạch thi công |
ໂຄງສ້າງ | kết cấu |
ເຂດສະຫງວນ | khu vực cấm |
ວົງກົບປະຕູ | khung cửa |
ລາງດອກໄຟ | khung xương |
ໂຄງປະຕູ | khuôn cửa |
ວິສະວະກອນພາກສະໜາມ | kỹ sư công trường |
ວິສະວະກອນໂຄ້ງສ້າງ | kỹ sư kết cấu |
ວິສະວະກອນສຳຫຼວດ | kỹ sư thẩm định |
ວິສະວະກອນວັດສະດຸ | kỹ sư vật liệu |
ເຮັດລ່ຽມ | Làm cạnh (xây nhà) |
ຮາວພະນັດຂັ້ນໄດ | lan can cầu thang |
ຕີຜັງຈັດລະດັບ | lập cao độ |
ຖົມດິນ | lấp đất |
ປູກາໂລ | lát gạch |
ພິທີວາງສີລາລຶກ/ເລີກ | Lễ động thổ |
ພິທີເປີດສະຫຼອງ | Lễ khánh thành |
ຊັ້ນຮ້ອງພື້ນທາງ | lớp lót nền đường |
ບົດວິພາກເສດຖະກິດ – ເຕັກນິກ | Luận chứng kinh tế – kỹ thuật |
ແມັດກະເລ / ຕາແມັດ (ມ2) | m2 |
ແມັດກ້ອນ / ຄີວ / ລູກບາດແມັດ (ມ3) | m3 |
ສ່ວນປະສົມເບຕົງ | mác bê tông |
ກັນສາດ | mái hắt |
ຮາງລີນ | máng thu nước |
ໝໍ້ແປງໄຟ | máy biến thế |
ລົດເຈາະຫີນ | Máy khoan đá |
ຈັກ/ເຄື່ອງຝົນ | máy mài |
ຈັກຄົບຫີນ | Máy nghiền đá |
ເຄື່ອງຈັກດຳເນີນງານ | Máy thi công |
ເຄື່ອງຊ່ອງກ້ອງ | máy toàn đạc |
ລົດດຸດ ດີນ | Máy ủi (xe ủi đất) |
ລົດຈົກ | Máy xúc (đào) |
ລົດຕັກ | Máy xúc (lật) |
ຂຸມພັກນ້ຳ | miệng nước |
ບໍ່ພອຍ | Mỏ đá quý |
ບໍ່ດິນ | mỏ đất |
ຮາກຖານເສົາ | Móng cột (xây dựng) |
ຝາປິດຂຸມພັກນ້ຳ | Nắp cống |
ຊົນລະກະເສດ | Ngành thủy nông |
ວິຊາຊີບການຈອດເຊື່ອມ | Nghề hàn |
ສຶກສາຄວາມເປັນໄປໄດ້ | Nghiên cứu tính khả thi |
ສຶກສາດ້ານສິ່ງແວດລ້ອມ | Nghiên cứu về môi trường |
ກະເບື້ອງ | ngói |
ຊ່ອງແກ້ວ | ô kính lấy sáng |
ຕິດກາໂລ | ốp gạch |
ຕະແກງດັບກິ່ນ | phễu ngăn mùi |
ສະຫຼຸບການຊຳລະສະສາງ | Quyết toán (dự án) |
ຫ້ອງໂລ່ງ | sảnh |
ຫີນແຮ | sỏi |
ນ້ຳໜັກຄິດໄລ່ອອກແບບ | Tải trọng (theo) thiết kế |
ແຜ່ນຍີບຊຳ | tấm thạch cao |
ຊັ້ນໃຕ້ດິນ | tầng hầm |
ຫີນກາວ | thạch cao khan |
ຫຍີບຊຳ | thạch cao thành phẩm |
ຮື້ມ້າງ / ຮື້ຖອນ | tháo dỡ |
ຮັບເໝົາຄົບວົງຈອນ | thầu trọn gói |
ດຳເນີນການກໍ່ສ້າງ | Thi công |
ຊົນລະປະທານ | Thủy lợi |
ຊົນລະກະເສດ | Thủy nông |
ຄວາມຄືບໜ້າໃນການດຳເນີນງານ | tiến độ thi công |
ເງິນແຮໂຄງການ | tiền dự phòng |
ຄວາມໄວອອກແບບ | Tốc độ (theo) thiết kế |
ຊ່ອງກ້ອງ | Trắc đạc |
ໂບກ | trát |
ຕິດລ່ຽມ | trát góc |
ຖ່ວງນ້ຳໜັກ | trọng lực |
ນ້ຳໜັກສະເພາະຕົວ | trọng lượng riêng |
ລູກຕິ່ງ | trụ bám |
ເສົາຕໍມໍ | trụ chính |
ຕູ້ແຈກໄຟ | tủ chia dòng |
ຕູ້ຄວບໄຟຟ້າລວມສູນ | tủ điện tổng / tủ nguồn |
ບູລະນະສ້ອມແປງ | tu dưỡng sửa chữa |
ທີ່ປຶກສາຄວບຄຸ້ມການກໍ່ສ້າງ | tư vấn giám sát xây dựng |
ສີໜ້າ | tường đầu hồi |
ປູນ | vữa |
ປູນຊາຍ | vữa trộn với cát |
ຂ້າວ | xà gồ |
ອົກໄກ່ | xà nóc |
ກໍ່ | xây |
ລົດສະເພາະກິດ | Xe chuyên dụng |
ລົດດາມ | Xe tải nặng (Xe ben) |
Hội cựu sinh viên Việt Nam tại Lào